0916292292
top of page
  • Ảnh của tác giảToyota Bắc Ninh

So sánh xe Toyota Corolla Cross bản 1.8G và 1.8V: Điểm giống và khác nhau

Bạn đang tìm hiểu về dòng xe Toyota Corolla Cross 2023? Bạn đang phân vân giữa hai phiên bản 1.8G và 1.8V vì thấy chúng khá giống nhau, nhưng lại chênh lệch đến 100 triệu đồng? Bạn muốn biết giữa hai bản này có gì giống và khác nhau? Nếu câu trả lời là có, thì bạn không nên bỏ qua bài viết này. Toyota Bắc Ninh sẽ giúp bạn so sánh chi tiết Toyota Corolla Cross bản G và bản V về mọi khía cạnh, từ thiết kế, trang bị cho đến an toàn. Sau khi đọc xong bài viết này, bạn sẽ có được cái nhìn tổng quan và chính xác về hai phiên bản của Toyota Corolla Cross và có thể quyết định dễ dàng hơn.


So sánh 2 phiên bản xe Toyota Corolla Cross 1.8G và 1.8V
So sánh 2 phiên bản xe Toyota Corolla Cross 1.8G và 1.8V

Toyota Corolla Cross 2023 thu hút được sự quan tâm lớn từ người dùng khi sở hữu thiết kế nhiều điểm nhấn, nội thất rộng rãi, là mẫu xe thứ hai sử dụng nền tảng khung gầm TNGA. Đây là dòng xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan và được phân phối với 3 phiên bản (G, V, Hybrid) với 7 lựa chọn màu sắc ngoại thất là: đen, bạc, nâu, trắng, đỏ, xanh, xám.


Hãy cùng so sánh bản 1.8G và bản 1.8V về giá bán, giá lăn bánh.


1. So sánh xe Toyota Corolla Cross 1.8G và V về giá bán


Dưới đây là bảng giá xe Toyota Corolla Cross 1.8G và 1.8V công bố niêm yết mới nhất, bảng giá lăn bánh tham khảo tạm tính của hai chiếc xe này như sau:


Bảng giá xe Toyota Corolla Cross 1.8G, 1.8V:

Phiên bản

Giá niêm yết

Giá lăn bánh HN

Giá lăn bánh TP Hồ Chí Minh

Giá lăn bánh tỉnh khác

Toyota Corolla Cross 1.8G

755 triệu VNĐ

867.937.000 VNĐ

852.837.000 VNĐ

833.837.000 VNĐ

Toyota Corolla Cross 1.8V

860 triệu VNĐ

985.537.000 VNĐ

968.337.000 VNĐ

949.337.000 VNĐ

Lưu ý: Bảng giá xe Toyota Corolla Cross chỉ mang tính chất tham khảo. Giá lăn bánh xe Toyota Corolla Cross 2023 sẽ được cộng thêm các khoản bao gồm: lệ phí trước bạ (10-12% cho xe nhập khẩu CBU), phí biến, phí đăng kiểm, đường bộ và các chi phí dịch vụ khác.


Như vậy so với bản tiêu chuẩn, bản V có giá bán chênh lệnh lên đến 105 triệu đồng. Giá lăn bánh từ đó cũng chênh lệch khoảng hơn 115 triệu đồng tùy theo từng địa phương lăn bánh.



2. So sánh về ngoại hình Toyota Corolla bản 1.8G và 1.8V


2.1 Điểm giống nhau về ngoại hình


Cả phiên bản Toyota Corolla Cross 1.8G và phiên bản Toyota Corolla Cross 1.8V đều có kích thước tổng thể giống nhau. Chiều dài cơ sở, khoảng sáng gầm xe, bán kính quay vòng tối thiểu và khoang hành lý là như nhau.



Về mặt thông số, cả hai phiên bản tương ứng là 1.8G và 1.8V không có sự khác biệt. Có thể thấy, Corolla Cross có chiều dài trục cơ sở lớn nhất trong phân khúc với 2640mm sẽ mang đến không gian nội thất rộng rãi nhất. Tuy vậy, Corolla Cross có chiều cao gầm xe chỉ 161mm, thấp hơn Kia Seltos ở mức 190 mm.


2.2 Sự khác biệt về ngoại thất Toyota Corolla Cross bản G và V


So với bản Cross 1.8V, Corolla Cross 1.8G chỉ được trang bị đèn pha halogen. Tuy nhiên, phiên bản này vẫn có đèn chiếu sáng ban ngày LED, cùng một loạt công nghệ như điều khiển đèn tự động, hệ thống cân bằng góc chiếu chỉnh cơ hay chế độ đèn chờ dẫn đường như 2 bản cao cấp.


Ngoài ra, Toyota Corolla Cross bản G cũng được trang bị đèn hậu LED, đèn sương mù LED, gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ như bản Corolla Cross 1.8V. Điểm khác biệt là gương chiếu hậu của bản 1.8G không có chức năng tự điều chỉnh khi lùi như bản 1.8V cao cấp.


Bên cạnh đó, bản 1.8G không có gạt mưa tự động, thanh giá nóc, và chỉ được trang bị mâm kích thước 17 inch (trong khi bản còn lại dùng mâm 18 inch).

Khác biệt về ngoại hình của 2 phiên bản

Bảng so sánh thông số ngoại hình:

So sánh thông số ngoại hình

Toyota Cross 1.8G

Toyota Cross 1.8V

Đèn trước

Halogen

LED

Đèn tự động bật/ Tắt

Đèn chiếu xa tự động

Không

Đèn chạy ban ngày

Halogen

LED

Đèn sương mù

LED

LED

Gương chiếu hậu

Chỉnh điện/ Gập điện/ Đèn báo rẽ

Chỉnh điện/ Gập điện/ Đèn báo rẽ/ Tự điều chỉnh khi lùi

Lốp

215/60R17

225/50R18

3. So sánh về nội thất

3.1 Giống nhau về nội thất


Nội thất của Toyota Corolla Cross là một trong những điểm nhấn của xe khi mang lại không gian rộng rãi và thoải mái cho người lái và hành khách. Nội thất của cả hai phiên bản Toyota Cross đều được bọc da với ghế lái chỉnh điện 8 hướng, ghế sau gập 60:40. Hai phiên bản này đều được trang bị cụm đồng hồ tích hợp màn hình TFT đa thông tin 4.2 inch.


So sánh thông số nội thất
So sánh thông số nội thất

Bên cạnh đó, cả hai phiên bản này đều có vô lăng 3 chấu bọc da, chỉnh tay 4 hướng, gương chiếu hậu chống chói tự động, khóa cửa điện, chức năng cửa từ xa, cửa sổ điều chỉnh điện 1 chạm lên/ xuống, cửa gió hàng ghế sau, dàn âm thanh 6 loa và cổng kết nối USB/ Bluetooth…


3.2 Sự khác biệt về nội thất bản Toyota Corolla Cross G và bản V


Sự khác biệt về nội thất Toyota Cross bản V so với bản G ở chỗ: Hệ thống điều hòa bản G là tự động 1 vùng, trong khi bản V và bản Hybrid là tự động 2 vùng. Ngoài ra, bản V và Hybrid có trang bị cửa sổ trời trong khi bản 1.8G thì không có.

So sánh nội thất

Toyota Cross 1.8G

Toyota Cross 1.8V

Vô lăng

Bọc da

Bọc da

Vô lăng có nút điều khiển

Màn hình hiển thị đa thông tin

4.2Inch

4.2 inch

Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm

Chất liệu ghế

Bọc da

Bọc da

Ghế lái

Chỉnh điện 8 hướng

Chỉnh điện 8 hướng

Ghế phụ trước

Chỉnh cơ 4 hướng

Chỉnh cơ 4 hướng

Ghế sau

Gập 6:4

Gập 6:4

Điều hòa

Tự động

Tự động 2 vùng

Cửa gió hàng ghế sau

Màn hình cảm ứng

9 inch

9 icnh

Âm thanh

6 loa

6 loa

Kết nối

USB, Bluetooth, Wifi

USB, Bluetooth, Wifi

Cửa sổ trời

Không

4. So sánh về an toàn


Về an toàn, cả hai phiên bản đều được trang bị các tính năng như túi khí SRS cho người lái và hành khách phía trước, túi khí SRS bên hông trước, túi khí rèm, túi khí đầu gối cho người lái, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, hệ thống kiểm soát lực kéo TRC, hệ thống cân bằng điện tử VSC, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC.


Trang bị an toàn khác biệt của hai phiên bản

Tuy nhiên, phiên bản cao cấp V có thêm gói an toàn Toyota Safety Sense (TSS) với các tính năng như:


  • Hệ thống cảnh báo trước va chạm - PCS (Pre-Collision System): Sử dụng camera và radar để phát hiện và cảnh báo người lái về nguy cơ va chạm với xe phía trước, người đi bộ hoặc xe đạp. Hệ thống cũng có thể tự động phanh khi cần thiết để giảm thiểu thiệt hại

  • Hệ thống đèn pha tự động thích ứng - AHB (Automatic High Beam): Sử dụng camera để phát hiện đèn pha của xe đối diện và đèn hậu của xe trước, sau đó tự động điều chỉnh độ sáng của đèn pha để cải thiện tầm nhìn vào ban đêm và giảm độ chói cho những xe khác

  • Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động - DRCC (Dynamic Radar Cruise Control): Sử dụng radar và camera để duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước khi người lái cài đặt tốc độ duy trì. Hệ thống sẽ tự động giảm tốc khi xe phía trước di chuyển chậm hơn và tăng tốc khi an toàn

  • Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường - LTA (Lane Tracking Assist): Sử dụng camera để phát hiện làn đường khởi hành và cảnh báo người lái khi xe bắt đầu lệch khỏi làn đường bằng âm thanh, rung vô lăng hoặc điều chỉnh vô lăng. Hệ thống cũng có thể kết hợp với DRCC để tự động duy trì làn đường và khoảng cách với xe phía trước khi di chuyển trên đường cao tốc

  • Hệ thống cảnh báo lệch làn đường - LDA (Lane Departure Alert): Sử dụng camera để phát hiện làn đường khởi hành khi đi trên những con đường thẳng với vạch kẻ rõ ràng, mép đường và lề đường. Hệ thống sẽ cảnh báo người lái bằng âm thanh và hình ảnh khi xe chệch khỏi làn đường

Bảng so sánh thông số an toàn Toyota Cross G và V:

Thông số kỹ thuật

Toyota Cross G

Toyota Cross 1.8V

Động cơ

Xăng

Xăng

Công suất cực đại

138HP

138HP

Mô men xoắn cực đại

172Nm

172Nm

Hỗ trợ phanh ABS, EBD, BA

Cân bằng điện tử

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Kiểm soát lực kéo

Cảnh báo áp suất lốp

Cảnh báo điểm mù

Không

Cảnh báo phương tiện cắt ngang phia sau

Không

Cảnh báo chệch làn đường

Không

Hỗ trợ giữ làn đường

Không

Số túi khí

7

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe