So sánh Toyota Veloz Cross 2023 và Avanza Premio 2023: Chọn mẫu xe nào?
Toyota Veloz Cross 2023 và Avanza Premio 2023 đều là những chiếc xe Toyota 7 chỗ trong phân khúc xe đa dụng tầm trung. Cả hai mẫu xe này đều được phát triển dựa trên cơ sở nền tảng giống nhau. Avanza tập trung vào những khách hàng gia đình, trong khi đó Veloz lại tập trung vào những khách hàng trẻ tuổi.
Với tầm tiền khoảng hơn 600 triệu lăn bánh cho xe Veloz và hơn 500 triệu lăn bánh cho xe Avanza, nhiều khách hàng sẽ băn khoăn nên chọn phương án nào tốt nhất.
Toyota Bắc Ninh xin chia sẻ với quý khách hàng bài viết: So sánh Toyota Veloz 2023 và Avanza 2023 để giúp quý khách hàng tiện phân biệt và có thông tin so sánh chi tiết nhất.
So sánh Toyota Veloz Cross 2023 và Avanza Premio 2023 về giá bán
Bảng so sánh giá bán xe Toyota Veloz Cross và Toyota Avanza Premio
So sánh giá bán niêm yết | Toyota Avanza Premio 2023 | Toyota Veloz Cross 2023 |
Giá niêm yết (triệu đồng) | Bản MT: 548 Bản CVT: 588 | Bản tiêu chuẩn: 648 Bản TOP: 688 |
Xuất xứ | Nhập khẩu Indonesia | Nhập khẩu Indonesia |
Màu sắc ngoại thất | Bạc tím, Bạc, Trắng, Đen | Trắng ngọc trai, Bạc tím, Bạc, Đen, Đỏ |
Veloz có giá bán cao hơn Avanza 100 triệu đồng. Đối với Veloz, khi lựa chọn màu Trắng ngọc trai, giá bán sẽ tăng thêm 8 triệu đồng. Cả hai mẫu xe này đều được nhập khẩu từ Indonesia.
So sánh về thiết kế ngoại hình
Thiết kế ngoại thất của Avanza 2023 và Veloz 2023 có sự khác biệt dễ thấy nhất nằm ở thiết kế lưới tản nhiệt. Avanza được thiết kế với lưới tản nhiệt với các thanh nan song song, trong khi Veloz sử dụng lưới tản nhiệt lớn hình lục giác nối liền với cụm đèn pha LED. Ngoài ra, thiết kế cản trước cũng hoàn toàn khác biệt.
Ở phía sau, đèn hậu của Avanza được tách biệt với hai cụm đèn LED riêng biệt, còn Veloz có cụm đèn hậu LED được nối với nhau bởi một dải đèn màu đỏ trông hiện đại và thời thượng hơn hơn.
Các thông số về kích thước, chiều dài cơ sở, khoảng sáng gầm xe của Toyota Avanza và Toyota Veloz tương tự nhau. Trên Avanza không có đèn chiếu sáng điều khiển đèn tự động và kích thước mâm xe cũng nhỏ hơn.
Thiết kế nội thất Veloz sang trọng hơn Avanza Premio
Bảng so sánh trang bị nội thất Toyota Veloz Cross và Avanza Premio
Trang bị nội thất | Avanza Premio CVT 2023 | Veloz Cross TOP 2023 |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Da kết hợp nỉ |
Vô lăng | 3 chấu Urethane chỉnh tay 4 hướng | 3 chấu bọc da chỉnh tay 4 hướng |
Bảng đồng hồ | 4,2 inch TFT | 7 inch TFT |
Màn hình trung tâm | 8 inch | 9 inch |
Thiết kế nội thất của Toyota Avanza 2023 được trang trí với những điểm nhấn đơn giản, trong khi đó Veloz lại toát lên vẻ sang trọng hơn với sự kết hợp của hai tông màu. Trên Toyota Veloz Cross 2023 được trang bị vô lăng bọc da, màn hình trung tâm và bảng đồng hồ có kích thước lớn hơn.
Tiện nghi: Veloz trang bị vượt trội
Các trang bị tiện nghi trên Veloz vượt trội hơn so với Avanza, cả về hệ thống làm mát, chất lượng âm thanh, đặc biệt là phanh tay điện tử, tính năng rất hữu ích đối với người dùng. Ngoài ra, sạc điện thoại không dây và đèn nội thất trên Veloz cũng là những đặc điểm dễ dàng thu hút khách hàng hơn so với Avanza.
Bảng so sánh các trang bị tiện nghi trên xe Veloz Cross và Avanza Premio
Trang bị tiện nghi | Avanza Premio | Veloz Cross TOP 2023 |
Điều hoà | Chỉnh tay | Tự động |
Dàn âm thanh | 4 loa | 6 loa |
Phanh tay điện tử | Không | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Cửa gió sau | Có | Có |
Sạc điện thoại không dây | Không | Có |
Đèn nội thất | Không | Không |
Động cơ và khả năng vận hành: Tương đồng nhau
Các thông số về sức mạnh động cơ, khả năng vận hành và mức tiêu thụ nhiên liệu của Toyota Avanza và Toyota Veloz tương đồng nhau. Riêng hệ thống phanh trước/ sau có sự khác biệt, Avanza được trang bị phanh sau dạng tang trống, Veloz có phanh sau dạng đĩa.
| Avanza Premio CVT 2023 | Veloz Cross TOP 2023 |
Động cơ | Xăng 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng (2NR-VE) | Xăng 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng (2NR-VE) |
Công suất (mã lực) | 105 mã lực tại 6000 vòng/phút | 105 mã lực tại 6000 vòng/phút |
Mô men xoắn (Nm) | 138 Nm tại 4200 vòng/phút | 138 Nm tại 4200 vòng/phút |
Hộp số | CVT | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |