Toyota Bắc Ninh
Bảng giá Toyota Raize 2023 lăn bánh, thông số kỹ thuật và đánh giá chi tiết
Đã cập nhật: 29 thg 9, 2023
Toyota Bắc Ninh kính gửi quý khách hàng bảng giá Toyota Raize 2023 lăn bánh mới nhất. Bảng giá bao gồm giá niêm yết theo công bố của nhà sản xuất xe Toyota Việt Nam. Giá lăn bánh Toyota Raize 2023 dự tính tham khảo tạm tính. Hướng dẫn mua xe Raize 2023 trả góp.
Quý khách hàng quan tâm đến xe Raize 2023 và các phiên bản xe Toyota khác, vui lòng liên hệ đến Showroom của Toyota Bắc Ninh để nhận báo giá mua xe mới nhất không qua môi giới trung gian.
Ra mắt tại Việt Nam ngày 4/11, Toyota Raize là mẫu xe hoàn toàn mới của hãng xe Nhật tại Việt Nam. Raize sẽ được nhập khẩu từ Indonesia, với một phiên bản duy nhất cùng nhiều màu sắc để khách hàng lựa chọn. Cụ thể, Toyota Raize được phân phối với 7 màu sắc đi kèm giá bán được chia như sau:
Raize Đỏ; Đen: 547 triệu đồng
Raize Trắng Ngọc Trai; Trắng/ Đen; Xanh Ngọc Lam/ Đen; Đỏ/ Đen; Vàng/ Đen: 555 triệu đồng
1. Bảng giá xe Toyota Raize 2023 các màu sắc
Giá xe Toyota Raize 2023 bắt đầu từ 547 triệu cho phiên bản xe 1 màu sắc (Đỏ, Đen). Với các phiên bản 2 màu sắc kết hợp như Trắng/ Đen, Xanh Ngọc Lam/Đen, Đỏ/Đen, Vàng/ Đen hoặc xe màu Trắng ngọc trai, giá xe Raize 2023 là 55 triệu đồng.
Bảng giá Toyota Raize 2023 các màu sắc
Màu sắc | Giá bán |
Toyota Raize màu đỏ | 547.000.000 VNĐ |
Toyota Raize màu đen | 547.000.000 VNĐ |
Toytoa Raize màu trắng ngọc trai | 555.000.000 VNĐ |
Toyota Raize màu Trắng (W09)/ Đen | 555.000.000 VNĐ |
Toyota Raize màu Ngọc Lam/ Đen | 555.000.000 VNĐ |
Toyota Raize màu Đỏ/ Đen | 555.000.000 VNĐ |
Toyota Raize màu Vàng/ Đen | 555.000.000 VNĐ |
(Giá bán chưa bao gồm khuyến mại và quà tặng mua xe tại từng thời điểm)
2. Bảng giá xe Toyota Raize 2023 lăn bánh
Bảng giá xe Toyota Raize 2023 lăn bánh:
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại HCM | Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh | Giá lăn bánh tại Tỉnh khác |
Toyota Raize 2023 | 547.000.000 VNĐ | 634.977.000 VNĐ | 624.037.000 VNĐ | 610.507.000 VNĐ | 605.037.000 VNĐ |
Bảng giá Toyota Raize 2023 lăn bánh tham khảo cho phiên bản 1 màu đơn sắc.
Giá xe Toyota Raize 2023 lăn bánh là số tiền mà khách hàng cần phải thanh toán khi mua xe bao gồm giá niêm yết cộng thêm các khoản thuế phải nộp theo quy định bắt buộc của nhà nước, bảo hiểm TNDS của chủ xe cơ giới với người thứ ba, phí bảo hiểm đường bộ và chi phí làm biển số.
Các khoản thuế trước bạ, phí làm biển số sẽ không giống nhau ở các địa phương, tùy thuộc vào nơi khách hàng sinh sống. Trong đó, tại Hà Nội là 12% giá niêm yết, tại TP. Hồ Chí Minh là 10% giá niêm yết, tại tỉnh/TP khác là 10% giá niêm yết.
Chi phí làm biển số của các tỉnh/TP cũng không giống nhau, tại Hà Nội và TP Hồ Chí Minh là 20 triệu, tại các Tỉnh/ TP khác là 1 triệu đồng.
Để quý khách hàng biết chi tiết cách tính giá xe Toyota Raize 2023 lăn bánh tại các địa phương, dưới đây là bảng dự tính chi tiết.
Giá xe Toyota Raize 2023 lăn bánh tại Hà Nội:
Phiên bản Toyota Raize 1.0 Turbo | Giá niêm yết: 547.000.000 VNĐ |
Phí trước bạ (12%): | 65.640.000 |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm): | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): | 437.000 |
Phí đăng kí biển số | 20.000.000 |
Phí đăng kiểm: | 340.000 |
Tổng giá xe Toyota Raize 2023 lăn bánh tại Hà Nội | 634.977.000 |
Giá xe Toyota Raize 2023 lăn bánh tại TP. Hồ Chí Minh:
Giá niêm yết | 547.000.000 VNĐ |
Phí trước bạ (10%): | 54.700.000 |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm): | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): | 437.000 |
Phí đăng kí biển số | 20.000.000 |
Phí đăng kiểm: | 340.000 |
Tổng giá xe Toyota Raize 2023 lăn bánh tại TP. Hồ Chí Minh | 624.037.000 |
Giá xe Toyota Raize 2023 lăn bánh tỉnh/TP khác:
Giá niêm yết | 547.000.000 VNĐ |
Phí trước bạ (10%): | 54.700.000 |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm): | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): | 437.000 |
Phí đăng kí biển số | 1.000.000 |
Phí đăng kiểm: | 340.000 |
Tổng giá xe Toyota Raize 2023 lăn bánh tại Tỉnh/TP khác | 605.037.000 VNĐ |
Ưu đãi: Toyota Bắc Ninh luôn dành nhiều ưu đãi đặc biệt cho khách hàng đặt mua xe Toyota Raize trong tháng này, kèm theo đó là nhiều chương trình ưu đãi cho các dòng xe khác của Toyota.
Quý khách hàng quan tâm và có nhu cầu đặt mua xe Toyota Raize, vui lòng liên hệ đến đại lý Toyota Bắc Ninh theo số Hotline để được tư vấn thêm nhiều thông tin chi tiết về giá, ưu đãi và khuyến mại lăn bánh nhé.
Đặt xe Toyota Raize
Đặt xe Toyota Raize bao lâu thì có hàng? Xe Toyota Raize là một trong những dòng xe Hot nhất của hãng Toyota. Xe thường không có sẵn giao ngay tuy nhiên quý khách hàng có thể đặt cọc mua xe và chờ giao xe đến tay quý khách hàng trong vòng 2-3 tháng sau đó.
3. Thông số kỹ thuật
Cùng chúng tôi tham khảo chi tiết bảng thông số xe Toyota Raize qua bảng thông tin chi tiết dưới đây.
Thông số kỹ thuật động cơ:
Động cơ | 1.0L Turbo Xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 98/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 140/4.000 |
Hộp số | CVT |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện |
Dẫn động | Cầu trước |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Thanh xoắn |
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Tang trống |
Dung tích động cơ (cc) | 998 |
Loại động cơ | Tăng áp |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 98/6000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm) | 140/2400 - 4000 |
Hệ thống treo | Mc Pherson |
Thông số kỹ thuật trang bị an toàn:
Túi khí | 6 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có |
Cân bằng điện tử | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có |
Camera lùi | Có |
Thông số kỹ thuật ngoại thất:
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4030 x 1710 x 1605 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 |
Trục cơ sở (mm) | Trước: 1475/Sau:1470 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 |
Trọng lượng thân xe (kg) | 1035 |
4. Đánh giá chi tiết
Về ngoại hình và thiết kế
Với thiết kế trẻ trung, nhiều tính năng hiện đại, khả năng vận hành hứng khởi và đặc biệt là mức giá 547 triệu đồng - vô cùng hợp lý, Toyota Raize 2023 hứa hẹn sẽ tạo nên một sân chơi bùng nổ.
Toyota Raize 2023 có kích thước dài x rộng x cao ở mức lần lượt là 4.030 x 1.710 x 1.605 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.525 mm. Kích thước này thực tế hoàn toàn phù hợp với các dòng xe SUV hạng B. Tuy nhiên do động cơ của xe chỉ có 1.0L cho nên Raize chỉ được xếp ở phân khúc SUV hạng A.
Xe Raize 2023 sở hữu thiết kế có phần trẻ trung hiện đại. Các dòng xe Raize 2023 được phát triển dựa trên nền tảng khung gầm mới DNGA của hãng Daihatsu, thay cho khung gầm TNGA truyền thống của Toyota.
Phần đầu xe Toyota Raize có thiết kế khá vuông vắn, mặt ca lăng của xe có lưới tản nhiệt theo dạng hình thang ngược chiếm phần lần đầu xe. Đèn chiếu sáng nằm chung cụm với đèn báo rẽ, có tích hợp dải định vị ban ngày LED, trong khi đèn sương mù được đặt nằm phía dưới gần tấm cản trước, nằm gọn trong hốc.
Phần thân của xe có thiết kế góc cạnh, với những đường gân dập nổi tạo nên sự mạnh mẽ, trẻ trung và khỏe khoắn. Gương chiếu hậu được sơn cùng màu với xe, có tích hợp chỉnh điện, gập điện, đèn báo rẽ và cảnh báo điểm mù BSM. Tay nắm cửa cũng được mạ Crom sáng bóng, sử dụng chìa khóa để mở.
Phía dưới là bộ lazang 17 inch, thiết kế dạng xoáy bằng hợp kim sáng bóng, tạo sự hiện đại, phá cách cho dòng xe.
Phần đuôi xe cũng được thiết kế khá vuông vức, hệ thống đèn hậu sử dụng công nghệ LED tiên tiến. Cụm đèn hậu nối liền với nhau thông qua thanh ngang được sơn đen bóng, tạo sự liền mạch. Phía dưới là tấm cản sau được sơn màu đen, bên trên được lắp tấm phản quang giúp đảm bảo an toàn cho xe phía sau quan sát.
Nội thất tiện nghi và rộng rãi
Mặc dù là dòng xe SUV hạng A, thế nhưng nội thất của Toyota Raize vẫn đảm bảo tiện nghi, rộng rãi, đem lại sự thoải mái cho người ngồi bên trong. Ghế ngồi trong xe đều được bọc nỉ cao cấp, với tông màu đen đỏ đẹp mắt. Tất cả ghế ngồi đều được chỉnh tay, có thể chỉnh theo nhiều hướng khác nhau.
Cabin lái xe được thiết kế tinh tế và khéo léo, với sự pha trộn tông màu đen ở các chi tiết nhựa ốp, kèm theo đó là các viền mạ bạc nhấn nhá xung quanh, tạo sự nổi bật và sang trọng.
Vô lăng của Raize có dạng 3 chấu, được bọc da, viền mạ bạc, có đầy đủ các nút chức năng giúp điều khiển xe dễ dàng. Vô lăng có tích hợp lẫy chuyển số ở phía sau, tăng thêm sự thao tác thuận tiện cho người lái xe.