Toyota Bắc Ninh
Nội thất Toyota Corolla Cross 1.8G: Cá tính, tinh tế và nhiều đột phá
Với những người đam mê và yêu thích dòng xe Toyota Corolla Cross thì không thể không quan tâm đến không gian nội thất Toyota Cross 1.8G. Tuy là phiên bản tiêu chuẩn với mức giá khởi điểm từ 746 triệu đồng, thế nhưng nội thất của phiên bản này lại được thiết kế khá tối ưu và đột phá với nhiều chi tiết ấn tượng.
Đánh giá xe Toyota Corolla Cross hôm nay, Toyota Bắc Ninh mời bạn cùng chúng tôi khám phá điểm đặc biệt của nội thất Toyota Cross 1.8G bản tiêu chuẩn: Thiết kế, màu sắc, ghế ngồi, khoang lái, khoang hành lý, vô lăng… để xem có gì đặc biệt trong phiên bản này nhé.
Nội dung bài viết
1. Nội thất Toyota Cross 1.8G: Cá tính và nhiều đột phá
Các đánh giá xe Toyota Corolla Cross 1.8G đều cho rằng điểm cộng của dòng xe này chính là không gian nội thất có thể tùy chỉnh. Mặc dù vẫn đi theo phong cách trung tính đơn giản nhưng đã có sự cải tiến đột phá nhờ những tiện nghi giải trí mới mẻ. Nhờ trục cơ sở dài 2640 mm, nó cho phép cả người lái và hành khách luôn cảm thấy thoáng mát, rộng rãi.
Bạn có thể tìm thấy những trang bị với phong cách thiết kế cá tính, độc đáo và thu hút ở trung tâm khoang lái. Mặt Taplo trên xe Toyota Cross được bọc da cá tính, kết hợp tinh tế cùng các chi tiết mạ crom bóng bẩy đem đến tổng thể bắt mắt. Tiếp theo đó, bảng đồng hồ thông minh, vô lăng 3 chấu bọc da chắc chắn cùng màn hình hiển thị được sắp đặt khéo léo cho tài xế dễ dàng quan sát, làm chủ thông tin. Tất cả mọi chi tiết nội thất Toyota Cross 1.8G đều toát lên vẻ sang trọng, độc đáo và rất thể thao để tôn lên độ chịu chơi của người sở hữu chiếc xe đặc biệt này.
2. Màu sắc tuỳ chọn
Xe Toyota Corolla Cross 1.8G cũng như các phiên bản anh em của nó là Toyota Cross 1.8V, Toyota Cross 1.8 Hybrid đều cung cấp cho khách hàng 2 lựa chọn màu sắc nội thất là màu đen và màu đỏ.
Toyota Cross nội thất màu đỏ sẽ khiến cho chủ nhân của chiếc xe cảm thấy thể thao hơn, phong cách hơn trong khi màu nội thất đen mang đến sự sang trọng, sạch sẽ và trung tính.
Với hai màu sắc lựa chọn của thì màu sắc nào cũng rất phù hợp cho nhu cầu lựa chọn của chủ nhân. Một điểm đáng nói là chất lượng nội thất cũng như chi tiết gia công đều ở mức rất tốt.
3. Thiết kế ghế ngồi
Tiện nghi và thoải mái
Ghế ngồi là bộ phận tác động trực tiếp đến cảm nhận của khách hàng về chiếc xe, là nơi mà bạn tận hưởng thành quả sở hữu do đó Toyota rất đầu tư và có sự nghiên cứu kỹ lưỡng đến ghế ngồi của Toyota Cross để đảm bảo mang đến sự tiện nghi, thoải mái nhất cho chủ sở hữu.
Trước hết là xét về kích thước, Toyota Cross 1.8G sở hữu chiều dài cơ sở đến 2.640mm, dài nhất trong phân khúc SUV hạng B hiện nay. Với chiều dài cơ sở này cho phép xe Toyota Cross 1.8G mở rộng không gian cho cả hai hàng ghế giúp bạn có một chỗ ngồi thoải mái hơn khi di chuyển trên những cung đường dài.
Chất liệu ghế bọc da
Hệ thống ghế ngồi Toyota Corolla Cross 2022 được bọc da đục lỗ ở cả 3 phiên bản. Ghế thiết kế tương tự Toyota Camry mới, chủ yếu chú trọng sự thoải mái.
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
Ghế ngồi của xe Toyota Cross 1.8G là loại ghế lái chỉnh điện 8 hướng, ghế phụ chỉnh tay 4 hướng.
Hàng ghế trước
Hàng ghế trước Toyota Corolla Cross 1.8G phần tựa đầu to bản, tựa lưng tạo khối nâng đỡ tốt, điều này giúp bạn lái xe thoải mái và không bị nhức mỏi lưng nếu di chuyển trên cung đường dài.
Hàng ghế sau
Hàng ghế sau Toyota Cross 1.8G tựa đầu 3 vị trí, có bệ để tay trung tâm tích hợp ngăn đặt cốc. Tựa lưng và mặt ghế thiết kế khá phẳng.
Khoảng trống để chân đủ dùng
Nhờ phần trần xe uốn cong nên không gian trần ghế sau Toyota Cross 1.8G khá thoáng. Khoảng trống để chân đủ dùng. Tựa lưng ghế sau Corolla Cross có thể chỉnh ngả thêm 6 độ.
Với thiết kế như vậy sẽ giúp cho chủ nhân của xe Toyota Cross G có sự thoải mái tối đa và không cảm thấy mệt mỏi khi lái xe trên những cung đường trường.
4. Trang bị tiện nghi
Màn hình giải trí 7 inch
Về trang bị tiện nghi, Toyota Cross 1.8G sẽ trang bị cho bạn một màn hình giải trí kích thước 7 inch. Màn hình này nhỏ hơn so với hai phiên bản Toyota Cross V và bản Hybrid (9 inch).
Hệ thống âm thanh
Hệ thống giải trí có âm thanh 6 loa. Xe hỗ trợ các kết nối AUX, USB, Bluetooth, Wifi, đặc biệt có cả Apple CarPlay/Android Auto…
Điều hoà tự động 1 vùng
Điều hoà của xe Toyota Cross 1.8G là dạng điều hoà tự động 1 vùng, trong khi ở hai phiên bản cao cấp của nó sở hữu dạng điều hoà tự động 2 vùng. Cả 3 phiên bản đều có cửa gió hàng ghế sau – một trang bị hiếm có ở phân khúc CUV/SUV hạng B.
Không trang bị cửa sổ trời
Một điểm đáng tiếc của nội thất phiên bản Toyota Cross 1.8G này là Toyota lại không trang bị cho nó cửa sổ trời, một tiện nghi có thể nói là hơi sang so với các dòng xe hiện tại, tuy nhiên đây cũng là điều dễ hiểu bởi bản G là phiên bản thấp nhất trong 3 model của xe Toyota Cross.
5. Vô lăng và bảng đồng hồ điện tử
Thiết kế vô lăng 3 chấu bọc da
Vô lăng trên phiên bản xe Toyota Cross 1.8G và hai phiên bản 1.8V, 1.8Hybrid đều là dạng vô lăng 3 chấu bọc da sang trọng.
Đồng hồ điện tử
Bên dưới vô lăng là khu vực bảng đồng hồ điện tử hiện đại, giúp chủ nhân thuận tiện trong việc nắm bắt các thông số vận hành của chiếc xe một cách chính xác và nhanh chóng.
6. Khoang hành lý
Khoang hành lý của xe Toyota Cross 1.8G được thiết kế rộng rãi với dung tích lên đến 440L, khá thoải mái cho nhu cầu của người dùng.
Trong trường hợp bạn cần mở rộng khoang hành lý để chứa nhiều đồ hơn, xe Toyota Cross 1.8G sẽ cho phép bạn gập ghế ngồi sau với tỷ lệ 6:4, cơ chế gập đơn giản có thể thực hiện từ hàng ghế sau hoặc ở khoang hành lý.
7. Thiết kế cửa sau rộng rãi
Cửa sau của xe Toyota Cross 1.8G được thiết kế khá rộng rãi, giúp việc di chuyển của các thành viên trong gia đình thoải mái và thuận tiện hơn.
8. So sánh giống và khác nhau
Bảng thống kê dưới đây sẽ giúp bạn hình dung sự khác biệt trong nội thất Toyota Cross 1.8G và nội thất Toyota Cross 1.8V, Toyota Cross 1.8 Hybrid.
So sánh nội thất Toyota Cross 2022 các phiên bản | Toyota Cross 1.8G | Toyota Cross 1.8V | Toyota Cross 1.8HV |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Vô lăng có nút điều khiển | Có | Có | Có |
Đồng hồ | Kỹ thuật số | Kỹ thuật số | Kỹ thuật số |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.2 inch | 4.2 inch | 7 inch |
Điều khiển hành trình | Có | Chủ động | Chủ động |